Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:29 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,458.00 -872.00 | 15,722.00 -740.00 | 16,342.00 -694.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,440.00 -364.00 | 17,550.00 -434.00 | 17,920.00 -617.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,005 -1,727.00 | 27,105 -1,627.00 | 27,933 -1,683.00 |
Euro | EUR | 26,110 -730.00 | 26,220 -698.00 | 26,770 -1,087.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,815 -2,236.00 | 30,188 -2,187.00 | 31,121 -2,250.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,986.00 -196.89 | 2,996.00 -219.00 | 3,191.00 -123.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.23 -2.89 | 158.38 -4.04 | 167.93 0.15 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,929.00 | 14,526.00 -403.00 | 0.00 -15,388.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,559.00 -1,125.00 | 17,569.00 -1,304.00 | 18,369 -1,085.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -116.00 | 670.00 -56.00 | 700.00 -78.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,040 -1,239.00 | 24,110 -1,169.00 | 24,440 -1,024.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.